Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verifiable
verifiable
/"verifaiəbl/
Tính từ
có thể thẩm tra lại
có thể xác minh
có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
Kinh tế
có thể kiểm tra
có thể thẩm tra lại
Toán - Tin
thử lại được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận