Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veridical
veridical
/ve"ridikəl/
Tính từ
đúng sự thực
(thường)
mỉa mai
trung thực
Chủ đề liên quan
Mỉa mai
Thảo luận
Thảo luận