Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verdigrised
verdigrised
/"və:digrist/
Tính từ
có xanh đồng; có gỉ đồng
Thảo luận
Thảo luận