Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verdigris
verdigris
/"və:digris/
Danh từ
xanh đồng, gỉ đồng
Kỹ thuật
đồng (II) axetat
gỉ đồng
nước bóng đồng
vecđigri
xanh đồng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận