1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verdigris

verdigris

/"və:digris/
Danh từ
  • xanh đồng, gỉ đồng
Kỹ thuật
  • đồng (II) axetat
  • gỉ đồng
  • nước bóng đồng
  • vecđigri
  • xanh đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận