1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verdant

verdant

/"və:dənt/
Tính từ
  • xanh lá cây, xanh tươi
  • phủ đầy cỏ xanh
  • nghĩa bóng ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận