1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verbiage

verbiage

/"və:biidʤ/
Danh từ
  • sự nói dài
  • tính dài dòng (báo cáo, bài văn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận