Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verbally
verbally
/"və:bəli/
Phó từ
bằng miệng, bằng lời nói
Thảo luận
Thảo luận