1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veranda

veranda

/və"rændə/ (verandah) /və"rændə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • vỉa hè
Xây dựng
  • hiên
Toán - Tin
  • thềm, vỉa hè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận