Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veranda
veranda
/və"rændə/ (verandah) /və"rændə/
Danh từ
kiến trúc
hiên, hè
Kỹ thuật
vỉa hè
Xây dựng
hiên
Toán - Tin
thềm, vỉa hè
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận