Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veraciously
veraciously
Phó từ
chân thực (người)
đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )
Thảo luận
Thảo luận