1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venture capitalist

venture capitalist

Kinh tế
  • người chuyên môn về vốn đầu cơ
  • người chuyên môn vốn đầu cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận