1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Venture capital

Venture capital

Kinh tế
  • vốn (chịu) rủi ro
  • vốn chịu rủi ro
  • vốn đầu cơ
  • vốn mạo hiểm
  • vốn rủi ro
Hóa học - Vật liệu
  • vốn không bảo đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận