Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Venture capital
Venture capital
Kinh tế
Vốn mạo hiểm.
Kinh tế
vốn (chịu) rủi ro
vốn chịu rủi ro
vốn đầu cơ
vốn mạo hiểm
vốn rủi ro
Hóa học - Vật liệu
vốn không bảo đảm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận