Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventripotent
ventripotent
Tính từ
háu ăn, phàm ăn
bụng phệ
Thảo luận
Thảo luận