1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ventriloquistic

ventriloquistic

Tính từ
  • thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy môi
  • xem ventriloquism

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận