Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventriloquism
ventriloquism
/ven"triləkwizm/ (ventriloquy) /ven"triləkwi/
Danh từ
tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
Thảo luận
Thảo luận