Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventriculus
ventriculus
Danh từ
xem ventricle
mề (gà)
Y học
thất, buồng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận