Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventricular rhythm
ventricular rhythm
Y học
nhịp tâm thất
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận