Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventricose
ventricose
/"ventrikous/
Tính từ
phệ bụng (người)
thực vật học
u lên, phồng lên, nở ra
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận