Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ventral
ventral
/"ventrəl/
Tính từ
giải phẫu
động vật
bụng; ở bụng;
thực vật học
ở mặt bụng
Kỹ thuật
phần bụng
Y học
mặt bụng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Động vật
Thực vật học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận