1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ventilated vehicle

ventilated vehicle

Điện lạnh
  • xe cộ có thông gió
  • xe có thông gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận