1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ventilated cargo

ventilated cargo

Kinh tế
  • hàng (chở) thông gió
  • hàng chở thông gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận