1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ventage

ventage

/"ventidʤ/
Danh từ
  • lỗ thủng; lỗ thông hơi
  • âm nhạc lỗ sáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận