Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venomed
venomed
/"venəmd/
Tính từ
có nọc độc
độc địa
venomed
remarks
:
những lời nhận xét độc địa
Thảo luận
Thảo luận