1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venn diagram

venn diagram

Kinh tế
  • biểu đồ ven
Toán - Tin
  • biểu đồ Ven
  • biểu đồ Venn
  • giản đồ Venn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận