Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venison
venison
/"venzn, (mỹ) "venizn/
Danh từ
thịt hươu, thịt nai
Kinh tế
thịt hươu
thịt nai
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận