1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vengefully

vengefully

Phó từ
  • biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù
  • đầy căm thù

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận