1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venezuelan

venezuelan

Tính từ
  • thuộc nước Vênêduêla
Danh từ
  • Người Vênêduêla
Kinh tế
  • vê-nê-du-ê-la
  • vênêxuêla
  • người Ve-ne-xu-ê-la
  • nước Vênêxuêla
  • thuộc về Vê-nê-xu-ê-la
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận