1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venesection

venesection

/,veni"sekʃn/
Danh từ
  • sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
Y học
  • rạch mở tĩnh mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận