1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venereal disease

venereal disease

Danh từ
  • VD bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai )
Kỹ thuật
  • bệnh hoa liễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận