Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venepuncture
venepuncture
/,veni"pʌɳktʃə/
Danh từ
y học
sự tiêm tĩnh mạch
Y học
chọc chích tĩnh mạch
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận