Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veneering
veneering
/vi"niəriɳ/
Danh từ
kỹ thuật dán gỗ mặt
gỗ mặt (ở gỗ dán)
Kỹ thuật
sự bọc
sự ốp
Xây dựng
sự bọc gỗ dán
sự dán (gỗ)
sự ốp gỗ dán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận