1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veneerer

veneerer

/vi"niərə/
Danh từ
  • thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận