Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vendor company
vendor company
Kinh tế
công ty (của người bán)
công ty (của người) bán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận