1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vendor

vendor

/"vendɔ:/
Danh từ
Kinh tế
  • bên bán
  • người bán
  • người bán hàng
Kỹ thuật
  • chủ bán
  • đại lý
  • người bán
  • nhà cung cấp
Toán - Tin
  • cung cấp
  • đại lý, cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận