1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vending machine

vending machine

/"vendiɳmə,ʃi:n/
Danh từ
  • Anh - Mỹ máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) (cũng vendor)
Kinh tế
  • máy bán hàng tự động
  • máy bàn hàng tự động
  • máy tự động bán hàng lặt vặt
Xây dựng
  • máy bán hàng
Điện
  • máy bán hàng tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận