Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vending machine
vending machine
/"vendiɳmə,ʃi:n/
Danh từ
Anh - Mỹ
máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) (cũng vendor)
Kinh tế
máy bán hàng tự động
máy bàn hàng tự động
máy tự động bán hàng lặt vặt
Xây dựng
máy bán hàng
Điện
máy bán hàng tự động
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận