1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vendible

vendible

/"vendəbl/
Tính từ
Danh từ
  • hàng có thể bán được
Kinh tế
  • bán chạy
  • có thể bán ra được
  • thích hợp để bán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận