Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ velveteen
velveteen
/"velvi"ti:n/
Danh từ
nhung vải
(số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
(số nhiều) người coi nơi săn bắn
Thảo luận
Thảo luận