Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ velocipede
velocipede
/vi"lɔsipi:d/
Danh từ
xe đạp ẩy chân
Anh - Mỹ
xe đạp ba bánh (của trẻ con)
Giao thông - Vận tải
xe kiểm ray
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận