1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ velocipede

velocipede

/vi"lɔsipi:d/
Danh từ
  • xe đạp ẩy chân
  • Anh - Mỹ xe đạp ba bánh (của trẻ con)
Giao thông - Vận tải
  • xe kiểm ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận