1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veining

veining

Danh từ
  • mạng đường vân gỗ
  • cách sắp xếp gân lá
Kỹ thuật
  • sự tạo mạch
  • sự tạo vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận