1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veiling

veiling

/"veiliɳ/
Danh từ
  • sự che, sự phủ
  • mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
  • sự che giấu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận