Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veiling
veiling
/"veiliɳ/
Danh từ
sự che, sự phủ
mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
sự che giấu
Thảo luận
Thảo luận