Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veiledly
veiledly
Tính từ
kín đáo, gián tiếp, mù mờ
Thảo luận
Thảo luận