vegetative
/"vedʤitətiv/
Tính từ
- thực vật, cây cỏ
- vô vị (cuộc đời)
- sinh vật học sinh dưỡng
chức năng sinh dưỡng
Kinh tế
- thực vật
Kỹ thuật
- dinh dưỡng
Y học
- thuộc thực vật
Chủ đề liên quan
Thảo luận