Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vegetate
vegetate
/"vedʤiteit/
Nội động từ
sống một cuộc đời vô vị
thực vật học
mọc, sinh trưởng
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận