1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vegetable tallow

vegetable tallow

Kinh tế
  • bơ thực vật
  • mỡ thực vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận