Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vedette
vedette
/vi"det/
Danh từ
tàu tuần tiễu (cũng vedette boat)
quân sự
lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận