1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vedette

vedette

/vi"det/
Danh từ
  • tàu tuần tiễu (cũng vedette boat)
  • quân sự lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận