1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vector resultant

vector resultant

Toán - Tin
  • tích chập vectơ
  • tổng vectơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận