Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vc
vc
Viết tắt
phó chủ tịch (vice-chairman)
phó thủ tướng (vice-chancellor)
phó lãnh sự (vice-consul)
huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)
Thảo luận
Thảo luận