1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vc

vc

Viết tắt
  • phó chủ tịch (vice-chairman)
  • phó thủ tướng (vice-chancellor)
  • phó lãnh sự (vice-consul)
  • huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận