1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaunt-courier

vaunt-courier

  • anh từ
  • trinh sát viên, thám báo
  • người đưa tin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận