Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vaunt
vaunt
/vɔ:nt/
Danh từ
thói khoe khoang khoác lác
lời khoe khoang khoác lác
Động từ
khoe, khoe khoang, khoác lác
Thảo luận
Thảo luận