1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaunt

vaunt

/vɔ:nt/
Danh từ
  • thói khoe khoang khoác lác
  • lời khoe khoang khoác lác
Động từ
  • khoe, khoe khoang, khoác lác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận