Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vaulting-horse
vaulting-horse
/"vɔ:ltiɳhɔ:s/
Danh từ
ngựa gỗ (để tập nhảy)
Thảo luận
Thảo luận