1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaulter

vaulter

/"vɔ:ltə/
Danh từ
  • người nhào lộn (xiếc)
  • thể thao người nhảy, vận động viên nhảy sào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận